Có 2 kết quả:
青楼 qīng lóu ㄑㄧㄥ ㄌㄡˊ • 青樓 qīng lóu ㄑㄧㄥ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) brothel
(2) pleasure quarters
(2) pleasure quarters
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) brothel
(2) pleasure quarters
(2) pleasure quarters
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0