Có 2 kết quả:

青楼 qīng lóu ㄑㄧㄥ ㄌㄡˊ青樓 qīng lóu ㄑㄧㄥ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) brothel
(2) pleasure quarters

Bình luận 0